Thứ Ba, 10 tháng 5, 2016

Những Mẫu Câu Hỏi Về Thời Tiết

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học tiếng Anh giao tiếp về một số mẫu câu nói về thời tiết nhé! Bạn nào thường hay xem phim hay đọc báo chắc cũng biết người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Người Anh thường bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ và bạn bè bằng cách nói về thời tiết vì đó là một chủ đề thông thường và dễ nói.

Bạn có thể mở đầu bằng cách đưa ra một nhận xét chung về thời tiết như:

Lovely day, isn’t it! Một ngày thú vị đúng không!
What a nice day! What a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật!
The weather’s fine. Trời đẹp
The sun’s shining. Trời đang nắng
There’s not a cloud in the sky. Trời không gợn bóng mây
It’s going to freeze tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
Bit nippy today. Hôm nay hơi lạnh.
It’s below freezing. Trời lạnh vô cùng


Mẫu câu nói về thời tiết trong tiếng Anh

It doesn’t look like it’s going to stop raining today. Có vẻ hôm nay trời sẽ không ngừng mưa.
It’s forecast to rain. Dự báo trời sẽ mưa
The sky’s overcast. Trời u ám
It looks like rain. Trông như trời mưa
It looks like it’s going to rain. Trông như trời sắp mưa
It’s starting to rain. Trời bắt đầu mưa rồi
It’s pouring with rain. Trời đang mưa to lắm
It’s raining cats and dogs. Trời đang mưa như trút nước

It’s stopped raining. Trời tạnh mưa rồi
It’s clearing up. Trời đang quang dần
The sun’s come out. Mặt trời ló ra rồi
The sun’s just gone in. Mặt trời vừa bị che khuất
There’s a strong wind. Đang có gió mạnh
The wind’s dropped. Gió đã bớt mạnh rồi
That sounds like thunder. Nghe như là sấm
That’s lightning. Có chớp

What strange weather we’re having! Sao thời tiết lạ thế nhỉ!
It’s not a very nice day. Hôm nay trời không đẹp lắm.
What a terrible day! Hôm nay trời chán quá!
What miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá!
It’s supposed to clear up later. Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó.

Bạn cũng có thể đưa ra những dự báo thời tiết bằng cách sử dụng nhiều hình thức khác nhau – chứ không chỉ là will hoặcgoing to:

I think it’ll clear up later. Tôi nghĩ lúc sau trời sẽ quang đãng.
It’s going to rain by the looks of it. Trời có vẻ sắp mưa.
We’re in for frost tonight. Đêm nay chúng ta phải chịu một đợt sương giá.
They’re expecting snow in the north. Họ đang mong tuyết ở miền bắc.
I hear that showers are coming our way. Tôi nghe rằng sắp có mưa đá. 
The sun’s trying to come out. Mặt trời đang dần ló dạng.
It’s been trying to rain all morning. Trời đang cố gắng để mưa cả buổi sáng.
It’s finally decided to rain. Cuối cùng trời cũng quyết định mưa.


Nếu ai đó phàn nàn trời mưa quá nhiều, ta có thể nói:

Never mind – it’s good for the garden. Đừng lo – nó tốt cho khu vườn mà.
- Nếu ai đó phàn nàn trời quá nóng, ta có thể nói:
At least my tomatoes will be happy. Ít nhất cà chua của tôi sẽ tươi tốt.
- Nếu cuộc trò chuyện chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, thì có lẽ ai đó sẽ nói rằng:
Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding. Vâng, tôi nghe trời xấu hơn ở đằng tây. Họ gặp lũ lụt khủng khiếp.

Hi vọng với những mẫu câu khá đầy đủ như thế này sẽ giúp các bạn phần nào tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, biết cách làm sao để bắt đầu một cuộc hội thoại một cách tự nhiên. Trung tâm ngoại ngữ GIIC sẽ tiếp tục đồng hành cùng các bạn trong những bài học tiếng Anh tiếp theo, hẹn gặp lại các bạn!



0 nhận xét:

Đăng nhận xét